Máy In HP Khổ A0 HP Designjet 500 In Màu khổ A0
Tính năng chính của HP Designjet 500 In Màu khổ A0
- Máy nhập Âu Mỹ mới từ 90- 95%, đảm bảo chất lượng
- Chức năng In màu A0
- Máy bán ra được bảo hành 6 tháng tương đương số bản chụp
- Giao hàng tận nơi & lắp đặt miễn phí tại HCM
- Tặng cáp mạng lan 20m kết nối in
Xem thêm Máy In HP Khổ A0 khác
Thông số kỹ thuật của HP Designjet 500 In Màu khổ A0
Các thông số kỹ thuật
Các tùy chọn
In
Công nghệ in màu
HP Color Layering Technology
Màu sắc *
Độ phân giải tối đa *
1200 x 600 DPI
Số lượng hộp mực in *
4
Ngôn ngữ mô tả trang *
HP-GL/2
Đầu in
4 (1 each black, cyan, magenta, yellow)
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng nháp, giấy tráng)
10.9 m2/hr 117.8 ft2/hr
Thời gian in bản vẽ đường thẳng màu (nháp, A1)
Up to 1.5 min/page
Xử lý giấy
Xử lý giấy
Single sheet feed, roll feed, automatic cutter, media bin, printer stand
Các chức năng in kép
None (not supported)
Chiều dài in tối đa
15,2 m
Độ dài tối đa cho tờ rời
1897 mm
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
500 Plus, 500ps Plus (24 in): ISO A1, ISO A2, ISO A3, ISO A4; 500 Plus, 500ps Plus (42 in): ISO A0, ISO A1, ISO A2, ISO A3, ISO A4
Các loại phương tiện được hỗ trợ
Paper (plain, inkjet, coated, heavyweight coated, high-gloss, semi-gloss, natural tracing, photo), Clear film, Matte film
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông
500 Plus, 500ps Plus (24 in): 210 x 210 to 610 x 15240 mm; 500 Plus, 500ps Plus (42 in): 210 x 210 to 1067 x 15240 mm
Khổ in tối đa *
A0 (841 x 1189 mm)
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
A0, A4
Chiều dài tối đa của cuộn
45,7 m
Lề in từng tờ rời
17 x 17 x 5 x 5
Lề in cuộn giấy
5 mm
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ
496 g/m²
Chiều rộng tối đa của phương tiện
1067 mm
Xử lý phương tiện
Single sheet feed, roll feed, automatic cutter
Số lượng tối đa của khay giấy
2
Lề in bản sao phía dưới
17 mm
Lề sao chép bên trái theo hệ mét
5 mm
Lề bên phải theo hệ mét của bản sao
5 mm
Lề sao chép phía trên theo hệ mét
17 mm
Lề trên của cuộn
5 mm
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)
ANSI A, B, C, D, E, F; Arch A, B, C, D, E, E1, E2, E3, F
Phần không in được phương tiện cuộn (hệ đo lường Anh)
0.2 x 0.2 x 0.2 x 0.2 in
Cổng giao tiếp
Các cổng vào/ ra
1 USB, 1 parallel, 1 EIO
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Cổng USB *
Đầu nối USB
USB Type-A
Số lượng cổng USB 2.0
1
Số lượng cổng song song
1
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM)
32 MB
Tốc độ vi xử lý
2000 MHz
Thiết bị ổ, kich cỡ bộ đệm
0,064 MB
Điện
Yêu cầu về nguồn điện
100 - 240 AC (+/- 10%), 50/60 Hz
Tiêu thụ năng lượng
150 W
Điều kiện hoạt động
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
5 - 40 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 60 °C
Nhiệt độ vận hành (T-T)
59 - 95 °F