
Thuê Máy Photocopy RICOH Trắng Đen A3 Máy thuê gói nâng cao khổ giấy A4-A3-A5 (Scan màu)
Tính năng chính của Máy thuê gói nâng cao khổ giấy A4-A3-A5 (Scan màu)
Giao hàng tận nơi & lắp đặt miễn phí
- Hỗ Trợ Kĩ thuật Nhanh Chóng 1-2h (TP.HCM)
- Giá thuê đã bao gồm tiền nạp mực hàng tháng
- Miễn phí sửa chữa bảo trì trong quá trình thuê
- Hỗ trợ hướng dẫn, lắp đặt, cài đặt máy đi vào sử dụng khi giao máy
Xem thêm Thuê Máy Photocopy RICOH Trắng Đen A3 khác
Bảng giá dịch vụ cho thuê máy Photocopy Trắng Đen Ricoh MP 4054/5054
CÁC GÓI THUÊ MÁY PHOTOCOPY TRẮNG ĐEN RICOH MP 4054/5054 | ||
Gói Thuê | Trang in | Thành Tiền |
Gói 01 | Liên hệ | Liên hệ |
Gói 02 | Liên hệ | Liên hệ |
Gói 03 | Liên hệ | Liên hệ |
Hình ảnh bàn giao máy đến Quý Khách Hàng:
Thông số kỹ thuật của Máy thuê gói nâng cao khổ giấy A4-A3-A5 (Scan màu)
TỔNG QUAN |
MP 4054 / 5054 |
---|---|
Loại thiết bị |
Máy photocopy đa năng trắng/đen |
Tốc độ bản chụp |
40 – 50 bản chụp / phút |
Thời gian khởi động |
11 giây |
Thời gian in bản đầu tiên |
4.0 giây |
Tốc độ in |
40 trang/ phút |
Bộ nhớ có sẵn |
2 GB |
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) |
587 x 680 x 913 mm (với ARDF), 587 x 680 x 963 mm (với SPDF) |
Trọng lượng |
68,5 kg (với ARDF), 74 kg (với SPDF) |
Nguồn điện |
220 – 240 V, 50/60 Hz |
ĐIỆN NĂNG TIÊU THỤ |
Tối đa: 1.780 W |
Chế độ chờ |
81.4 W |
Chế độ nghỉ |
0.48 W |
Thông số TEC |
1.883 W/h |
XỬ LÝ GIẤY |
A3, A4, A5, A6, B4, B5, B6 |
Sức chứa giấy vào |
Có sẵn : 1.150 tờ, Tối đa: 4.700 tờ |
Sức chứa giấy ra |
Có sẵn : 500 tờ, Tối đa: 3.625 tờ |
Định lượng giấy |
60 – 300 g/m2, Đảo mặt: 52 – 256 g/m², Khay tay: 2 – 300 g/m² |
IN |
MP 4054 / 5054 |
Ngôn ngữ in |
Chọn thêm: Adobe® PostScript® 3™, IPDS, XPS, Có sẵn: PCL5e, PCL6, Adobe® PDF Direct |
Độ phân giải in |
600 x 600 dpi, 1.200 x 1.200 dpi (tối đa) |
Giao tiếp |
Chọn thêm: Bi-directional IEEE 1284/ECP, Wireless LAN (IEEE 802.11a/b/g/n), Bluetooth, Additional NIC (2nd port), Có sẵn: USB 2.0 Type A, USB 2.0 Type B, SD slot, Ethernet 10 base-T/100 base-TX, Ethernet 1000 Base-T |
Giao thức mạng |
TCP/IP (IP v4, IP v6), IPX/SPX (Tùy chọn) |
HĐH Windows® hỗ trợ |
Windows® XP, Windows® Vista, Windows®7, Windows® 8, Windows® Server 2003, Windows® Server 2008, Windows® Server 2008R2, Windows® Server 2012 |
HĐH Mac OS |
Macintosh OS X v10.6 hoặc mới hơn |
HĐH UNIX |
UNIX Sun® Solaris: 2.9, 2.10 HP-UX: 11.x, 11i v2, 11i v3 SCO OpenServer: 5.0.7, 6.0 RedHat® Linux Enterprise: v4, v5, v6 IBM® AIX: v5L, v5.3, v6.1, v7.1 |
PHOTOCOPY |
Laser beam scanning & electro photographic printing |
Copy liên tục |
Lên tới 999 bản |
Độ phân giải photocopy |
600 dpi |
Thu phóng |
Từ 25% đến 400% mỗi bước 1% |
SCAN |
Chọn thêm |
Tốc độ SCAN |
ARDF: 80 bản gốc/phút, Bằng SDPF*: Tối đa 110 (một mặt)/ 180 (hai mặt) bản/ phút |
Độ phân giải scan |
600 dpi, 1.200 dpi (TWAIN) |
Trình điều khiển tích hợp |
Network TWAIN |
Định dạng tập tin |
TIFF, JPEG, PDF, Encryption PDF, High Compression PDF, PDF-A |
Scan trực tiếp đến |
E-mail, Folder, USB/SD, URL NCP (chọn thêm) |
FAX |
MP 4054 / 5054 |
Bảng mạch |
PSTN, PBX |
Khả năng tương thích |
ITU-T (CCITT) G3 |
Độ phân giải Fax |
8 x 3.85 line/mm, 200 x 100 dpi 8 x 7.7 line/mm, 200 x 200 dpi 8 x 15.4 line/mm, 16x 15.4 line/mm 400 x 400 dpi (chọn thêm) |
Tốc độ Fax |
G3: Xấp xỉ 3 giây (200 x 100 dpi, JBIG) Xấp xỉ 2 giây (200 x 100 dpi) |
Tốc độ modern |
Tối đa: 33.6 Kbps |
Bộ nhớ Fax |
Có sẵn : 4 MB, Tối đa : 60 MB |
(Model năm 2018) |