Máy In RICOH Ricoh SP C842DN - Màu
Tính năng chính của Ricoh SP C842DN - Màu
- Máy nhập Âu Mỹ mới từ 90 – 98%, đảm bảo chất lượng
- Máy bán ra được bảo hành 12 tháng tương đương số bản chụp
- Bảo trì miễn phí 5 năm
- Tặng cáp mạng lan 20m kết nối in
- Tặng 1 ram giấy A4 Double A
- Giao hàng tận nơi & lắp đặt miễn phí tại HCM.
Xem thêm Máy In RICOH khác
Hình máy Ricoh SP C842 - In Màu:
Hình ảnh bàn giao máy đến Quý khách hàng:
Video máy Ricoh SP C842 - In Màu:
Thông số kỹ thuật của Ricoh SP C842DN - Màu
- Máy in Laser màu
- Chức năng: IN MÀU MẠNG
- Chức năng in đảo 2 mặt: Có sẵn
- Khổ giấy tối đa: A3
- Tốc độ in: 60 bản/phút
- Khay giấy vào: 2 khay x 550 tờ, khay tay : 100 tờ
- Thời gian khởi động: 22 giây.
- Thời gian chụp bản đầu tiên: 4 giây
- Độ phân giải in: 1200 x 1200 dpi
- Định lượng giấy: 70 – 300 g/m2 – khay tay: 70 – 300 g/m2
- Dung lượng bộ nhớ: 2GB
- Dung lượng đĩa cứng: 320GB
- Kết nối: USB 2.0; Ethernet 10 base-T/100 Base-Tx.
- Kích thước (dài x rộng x cao): Kích thước: 587x 685 x 864 mm
- Trọng lượng: 85 Kg.
- Nguồn điện: 220V
Tính năng in
Tốc độ in màu
60 trang/phút
Tốc độ in trắng đen
60 trang/phút
Thời gian ra bản in đầu
3.1 giây trở xuống—trắng đen, 4.6 giây trở xuống - màu
Độ phân giải in
1,200 x 1,200 dpi
Ngôn ngữ mô tả trang (PDLs)
Tiêu chuẩn
PCL 5c, PCL 6 (XL), PostScript 3 emulation, PDF Direct emulation, Media Print (JPEG/TIFF), PJL
Optional
IPDS, XPS, PictBridge, genuine Adobe PostScript 3, PDF Direct from Adobe
Trình điểu khiển in
Tiêu chuẩn
PCL 5c, PCL 6 (XL), PostScript 3 emulation, XPS
Optional
Genuine Adobe PostScript 3
Lưu ý: Trình điều khiển XPS có thể được tải xuống từ trang web của Ricoh.
In hai mặt
Tiêu chuẩn
Tính năng bảo mật
DataOverwriteSecurity System (DOSS) - Chuẩn
Có
Mã hoá
"Mã hóa SSH
Danh bạ, mã hóa mật khẩu xác thực "
Xác thực
802.1x wired authentication
Cài đặt WiFi Protected (WPS)
Bảo mật Wireless LAN—IEEE 802.11i, IEEE 802.11w, WEP, WPA
Cài đặt hạn mức sử dụng
Xác thực người dùng—Windows, LDAP via Kerberos, Basic, and User code
Màn hình điều khiển
Bộ điều khiển thông minh 10.1-inch
Kích thước máy
Kích thước vật lý (Rộng x Sâu x Cao) - phần máy chính
587 x 685 x 864 mm
Trọng lượng - thân máy chính
85 kg trở xuống
Xử lý vật liệu in
Dung lượng giấy đầu vào chuẩn (tờ)
1,200
Dung lượng giấy đầu vào tối đa (tờ)
4,700
Dung lượng giấy đầu ra chuẩn (tờ)
500
Dung lượng giấy đầu ra tối đa (tờ)
3,750
Cấu hình giấy đầu vào - chuẩn
550-sheet x 2 khay giấy nạp, khay tay 100-sheet, bộ in 2 mặt
Cấu hình giấy đầu ra - chuẩn
Khay đỡ giấy ra - 500 tờ úp xuống
Loại giấy hỗ trợ
Khay tiêu chuẩn
Plain paper 1, plain paper 2, recycle paper, special paper 1–3, colour paper, letterhead, cardstock, pre-printed paper, bond paper, highgloss coated paper, envelope, coated, thin paper, middle thick, thick paper 1, thick paper 2, thick paper 3, thick paper 4
Khay tay
Plain paper 1, plain paper 2, recycle paper, special paper 1–3, colour paper, letterhead, cardstock, pre-printed paper, bond paper, highgloss coated paper, envelope, coated, label paper, transparencies, thin paper, middle thick, thick paper 1, thick paper 2, thick paper 3, thick paper 4
Khay giấy tùy chọn
Plain paper 1, plain paper 2, recycled paper, special paper 1–3, colour paper, letterhead, cardstock, pre-printed paper, bond paper, highgloss coated paper, envelope, coated, thin paper, middle thick, thick paper 1, thick paper 2, thick paper 3, thick paper 4
Kích thước giấy tối đa
SRA3
Định lượng giấy (g/m2)
52–300
Kết nối
Giao diện - chuẩn
Thân máy
10Base-T/100Base-Tx/1000Base-T (Gigabit Ethernet)
Smart Operation Panel
IEEE 802.11b/g/n (Wireless LAN)1—2.4 GHz band only
Bluetooth 4.0¹
SD card slot— supports SDHC memory card
USB Host Type A—for USB Flash memory
USB Host Type A—for External keyboard¹
USB Host Type Mini B—for NFC card reader¹
NFC tag SO14443 Type A (NFC Forum Type 2 compliant)¹
¹—Không hỗ trợ các chức năng in
Giao diện - tùy chọn
USB 2.0
IEEE 1284
IEEE 802.11a/b/g/n
USB device server
Giao thức mạng - chuẩn
TCP/IP (IPv4, IPv6)
Hệ điều hành được hỗ trợ
Windows
Windows Vista
Windows 7
Windows 8
Windows 8.1
Windows 10
Windows Server 2008
Windows Server 2008 R2
Windows Server 2012
Windows Server 2012 R2
Macintosh
OS X Native
Unix
Sun Solaris
HP-UX
Red Hat Linux
SCO OpenServer
IBM AIX
SAP
Environment
SAP R/3 Device Type
Barcode fonts
OCR fonts
Tính năng thân thiện với môi trường
Nguồn điện
220–240 V, 50/60 Hz
Mức độ tiêu thụ điện
1.850 W trở xuống—công suất tối đa
840.9 W—công suất vận hành, trắng đen
978.1 W—công suất vận hành, màu
52.1 W—Chế độ Ready
0.8 W—Chế độ Energy Saver (Chế độ Sleep)
Mức tiêu thụ điện năng (TEC)
2.8 kWh
Thời gian khởi động lại
20 giây trở xuống
Chế độ tiết kiệm năng lượng
Thời gian ca làm việc 1-60 phút— Chế độ Energy Saver (Chế độ Sleep)
Thời gian phục hồi
7,3 giây — Energy Saver Mode (Sleep Mode)
Các tiêu chuẩn môi trường
RoHS
WEEE
KC Mark
GB21521-2014 (China)
China ECO Mark (China)
Nhãn xanh
BAM, China Eco Mark (10 circle)
(Model năm 2019)
Khuyến nghị: Khách hàng nên sử dụng vật tư, linh kiện tại Công Ty Tân Đại Phát để đảm bảo chế độ bảo hành của sản phẩm và chất lượng bản in được tốt nhất.